easter cactus
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: easter cactus+ Noun
- (thực vật học) cây xương rồng Nam Mỹ, nở vào mùa xuân, có mấu hình chữ nhật, hoa màu đỏ san hô
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Easter cactus Hatiora gaertneri Schlumbergera gaertneri
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "easter cactus"
- Những từ có chứa "easter cactus" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
xương rồng bấc
Lượt xem: 867